Các dây chuyền sản xuất cuộn lạnh rất quan trọng cho việc xử lý các tấm kim loại chính xác cao.và hiệu quả hoạt độngKhi mua hàng, khách hàng nên tập trung vào các thông số chính sau:
Key Technical Parameters:
-
Raw Material Width and Thickness Range
Đảm bảo dòng hỗ trợ các thông số kỹ thuật vật liệu của bạn (ví dụ: 650 × 1450mm chiều rộng, 2 × 3mm độ dày). -
Finished Thickness Range
Check whether the equipment can produce your target thickness ✅especially important for ultra-thin products (e.g., ≤0.18mm for automotive or electronics). -
Tốc độ quay (m/min)
Typical range is 150~300 m/min; tốc độ cao hơn cải thiện năng suất nhưng yêu cầu thiết kế cơ khí ổn định hơn. -
Maximum Coil Weight and Coil Dimensions (Trọng lượng và kích thước dây chuyền tối đa)
Confirm compatibility with your coil specs (e.g., max 30T, coil ID 610×760mm). -
Rolling Force (tons)
Xác định khả năng xử lý các vật liệu mạnh như thép không gỉ hoặc AHSS. -
Roll Configuration and Size
Ví dụ, máy xay 6-high với tối ưu hóa công việc, trung gian, và kích thước cuộn sao lưu để sửa dạng. -
Hệ thống kiểm soát độ dày (AGC)
Hệ thống được trang bị các thước đo độ dày tia X và AGC? -
Hệ thống tự động và điều khiển
Is the system controlled via Siemens PLC or equivalent? -
Không gian và yêu cầu năng lượng
Đảm bảo cơ sở của bạn có thể đáp ứng được nhu cầu về thiết bị và năng lượng. -
Tính linh hoạt tùy chỉnh
Can the supplier tailor roll size, drive mode, and layout to your specific needs? Nhà cung cấp có thể điều chỉnh kích thước cuộn, chế độ lái xe và bố cục theo nhu cầu cụ thể của bạn không?
Kết luận:
Một hệ thống kết hợp tốt đảm bảo chất lượng, hiệu quả, và khả năng sản xuất.và long-term return on investment.